Phạm vi công nghệ
1. Áp suất danh định: PN
2. Môi trường làm việc: nước và dầu không ăn mòn, không cháy
3. Nhiệt độ làm việc: – 20 ¡æ ¡Ü t ¡Ü 150 ¡æ
4. Tiêu chuẩn chỉ đáp ứng tiêu chuẩn ISO228
Bảng kích thước chính
DN | KÍCH CỠ | L | B | H | D |
15 | 1/2 | 51 | 12 | 45,5 | 79 |
20 | 3/4 | 54 | 15 | 51,5 | 90,5 |
25 | 1 | 63 | 19 | 60 | 101,5 |
32 | 4/11 | 70,5 | hai mươi bốn | 62 | 133,5 |
40 | 2/11 | 78 | 29 | 74 | 135 |
50 | 2 | 94,5 | 40 | 84,5 | 145 |