Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Mẫu miễn phí cho mặt bích khí nén kết nối van bướm bột xi măng

Van bướm Silmdisc được phát triển dựa trên van bướm wafer và công nghệ tiên tiến được nhập khẩu từ nước ngoài. Ngoài tính năng của van bướm wafer. Nó có khả năng chống ăn mòn mạnh và không có chốt, Sản phẩm này có khả năng ổn định để điều tiết và điều chỉnh dòng chảy, đồng thời có thể được lắp đặt trong các đường ống trong các ngành công nghiệp chế biến dầu mỏ, hóa chất, y học thực phẩm, dệt may, làm giấy, kỹ thuật thủy điện, bắt nạt tàu, cung cấp nước và nước thải, luyện kim, kỹ thuật năng lượng cũng như công nghiệp nhẹ, v.v.
    Chúng tôi có thể liên tục làm hài lòng những khách hàng đáng kính của mình bằng chất lượng tốt, mức giá tốt và sự hỗ trợ tốt do chúng tôi có thêm chuyên gia và làm việc chăm chỉ hơn và thực hiện điều đó theo cách tiết kiệm chi phí cho Mẫu miễn phí cho Mặt bích khí nén Kết nối Van bướm bột xi măng , Chúng tôi chân thành chào đón khách hàng từ cả những người trong và ngoài nước đến trao đổi hàng hóa kinh doanh với chúng tôi. Chúng tôi có thể liên tục làm hài lòng những khách hàng đáng kính của mình bằng chất lượng tốt, mức giá tốt và sự hỗ trợ tốt do chúng tôi có thêm chuyên gia và làm việc chăm chỉ hơn và thực hiện điều đó theo cách tiết kiệm chi phí cho Van bướm Dn200, Van bướm cho xi măng, khí nén Butterfly Valve, Tất cả nhân viên của chúng tôi đều tin rằng: Chất lượng xây dựng hôm nay và dịch vụ tạo nên tương lai. Chúng tôi biết rằng chất lượng tốt và dịch vụ tốt nhất là cách duy nhất để chúng tôi đạt được khách hàng và đạt được chính mình. Chúng tôi hoan nghênh khách hàng trên toàn thế giới liên hệ với chúng tôi để có mối quan hệ kinh doanh trong tương lai. Sản phẩm và giải pháp của chúng tôi là tốt nhất. Một khi đã được chọn, Hoàn hảo mãi mãi! 1. Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ. Dễ dàng tháo gỡ và bảo trì. Nó có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào. 2. Cấu trúc đơn giản, nhỏ gọn, khởi động và đóng xoay 90 độ nhanh chóng. 3. Mô-men xoắn vận hành nhỏ, nhẹ và tiết kiệm nhân công 4. Đặc tính dòng chảy có xu hướng là đường thẳng, hiệu suất điều chỉnh tốt. 5. Thời gian thử nghiệm mở và đóng lên tới hàng chục nghìn và tuổi thọ dài. 6. Hoàn toàn kín, không rò rỉ khi kiểm tra khí. 7. Lựa chọn các bộ phận và vật liệu khác nhau có thể được áp dụng cho nhiều loại phương tiện. Thông số kỹ thuật DN Đường kính danh nghĩa 50(2″) ~1000 (40”) 50(2″) ~800 (32”) PN Áp suất danh nghĩa 1,0 1,6 Áp suất thử Vỏ 1,5 2,4 Độ kín 1,1 1,76 Nhiệt độ làm việc -15~+150 Môi trường phù hợp Tươi nước, nước thải, nước biển, không khí, hơi nước, thực phẩm, y học, dầu, axit, v.v. Kích thước và trọng lượng chính của van bướm loại "A" DN ABCDLH D1 n-ø KE n1-ø1 ø2 G Trọng lượng mm inch 50 2" 161 80 42 52,9 32 84,84 120 4-ø23 77 57,15 4-ø6,7 12,6 118 2,5 65 2,5" 175 89 44,7 64,5 32 96,2 136,2 4-ø26,5 77 57,15 4-ø 6,7 12,6 137 3,2 80 3" 181 95 45,2 78,8 32 61,23 160 8-ø18 77 57,15 4-ø6,7 12,6 143 3,6 100 4" 200 114 52,1 104 32 70,80 185 4-ø24,5 92 69,85 4-ø10,3 0,77 156 4,9 125 5" 213 127 54,4 123,3 32 82,28 215 4-ø23 92 69,85 4-ø10,3 18,92 190 7 150 6" 226 139 55,8 155,6 32 91,08 238 4-ø25 92 69,85 4-ø10,3 18,92 212 7. 8 200 8" 260 175 60,6 202,5 ​​45 112,89/76,35 295 4-ø25/4-ø23 115 88,9 4-ø14,3 22,1 268 13,2 250 10" 292 203 65,6 250,5 45 92,40 357 4-ø29 115 88,9 4-ø14,3 28,45 325 19 .2 300 12" 337 242 76,9 301,6 45 105,34 407 4-ø29 140 107,95 4-ø14,3 31,6 403 32,5 350 14" 368 267 76,5 333,3 45 91,11 467 4-ø30 140 107,95 4-ø14,3 31,6 436 41,3 400 16" 400 309 86,5 389,6 51,2/72 100,47/102,42 515/525 4-ø26/4-ø30 197 158,75 4-ø20,6 33,15 488 61 450 18" 422 328 105,6 440,51 51,2/72 88,39/91,51 565/585 4-ø26/4-ø30 1 97 158,75 4-ø20,6 38 539 79 500 20" 480 361 131,8 491,6 64,2/82 96,99/101,68 620/650 4-ø26/4-ø33 197 158,75 4-ø20,6 41,15 593 128 600 24" 2 459 152 592,5 70,2/82 113,42/120,46 725 /770 20-ø30/20-ø36 276 215,9 4-ø22,2 50,65 816 188 700 28" 624 520 163 695 66/82 109,65 840 24-ø30/20-ø36 300 254 8-ø18 55/ 63,35 895 284 800 32 " 672 591 188 794,7 66/82 124 950 24-ø33/24-ø39 300 254 8-ø18 55/63,35 1015 368 900 36" 720 656 203 864,7 118 117,57 1050 2 4-ø33 300 254 8-ø18 75 1115 713 1000 40 " 800 721 216 965 142 129,89 1160 24-ø36 300 254 8-ø18 85 1230 864