Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Chất lượng tốt nhất Van bướm kín mặt bích cao su điện Dn50 Dn1800 hiệu quả

Cấu trúc của van bướm điện kín cứng được thiết kế dựa trên nguyên lý lệch tâm ba chiều. Công nghệ xử lý mới tương thích với phốt đàn hồi và phốt nhiều lớp cứng-mềm có thể làm giảm lực mô-men xoắn của van bướm và đạt được chức năng tiết kiệm nhân công và tiết kiệm năng lượng. Để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tổng thể, chịu nhiệt độ cao, độ tin cậy chống mài mòn.
    Trở thành sân khấu hiện thực hóa ước mơ của nhân viên! Để xây dựng một tập thể hạnh phúc hơn, đoàn kết hơn và chuyên nghiệp hơn rất nhiều! Để đạt được lợi nhuận chung cho khách hàng, nhà cung cấp, xã hội và chính chúng ta về Van bướm kín mặt bích điện Dn50 Dn1800 hiệu quả nhất, Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ và khi chúng tôi cố gắng hết sức để cung cấp những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất và dịch vụ tuyệt vời cho mọi khách hàng. Sự hài lòng của bạn, vinh quang của chúng tôi!!! Trở thành sân khấu hiện thực hóa ước mơ của nhân viên! Để xây dựng một tập thể hạnh phúc hơn, đoàn kết hơn và chuyên nghiệp hơn rất nhiều! Để đạt được lợi nhuận chung cho khách hàng, nhà cung cấp, xã hội và chính chúng tôi đối với Van bướm điện, Van bướm mặt bích, Van bướm kín cao su, Trong thế kỷ mới, chúng tôi phát huy tinh thần doanh nghiệp của mình "Đoàn kết, siêng năng, hiệu quả cao, đổi mới", và tuân thủ chính sách của chúng tôi "dựa trên chất lượng, dám nghĩ dám làm, nổi bật vì thương hiệu hạng nhất". Chúng tôi sẽ tận dụng cơ hội vàng này để tạo ra tương lai tươi sáng. Đặc tính sản phẩm Áp suất làm việc: PN16 PN25 PN40 Tiêu chuẩn mặt bích: JB/T74-90 GB9113.1-9113.26 ANSI 150LB 300LB Tiêu chuẩn thiết kế: JB/T8527 API 609 BG121238 Đường dẫn danh nghĩa: DN50-DN1200 Vật liệu thân van: thép đúc, van 304, 316 vật liệu tấm: thép đúc, 304, 316 Chất liệu ghế: Hợp kim Chế độ kết nối: kẹp đôi và mặt bích đôi Định mức áp suất: PN10/PN16/PN25/PN40 Phạm vi nhiệt độ: - 29 ~+420 ~C Chế độ điều khiển: tay cầm, tuabin, điện, khí nén, v.v. Thiết bị truyền động khí nén: Tác động kép, tác động đơn (Thường đóng, Thường mở) Phụ kiện khí nén: van điện từ, công tắc giới hạn, định vị điện, ly hợp tay quay, van giảm áp lọc khí Thiết bị truyền động điện: Công tắc có tín hiệu thụ động, công tắc với phản hồi 4-20mA, Điều chỉnh thông minh đầu vào và đầu ra 4-20mA, Điều khiển từ xa không dây, Điều khiển từ xa hồng ngoại Tùy chọn: bộ truyền động điện chống cháy nổ; cấp chống cháy nổ: EX D II BT4 EX D II CT6 Điện áp: AC220V AC110V AC380 DC12V DC24V DC110V Thông số sản phẩm Áp suất danh nghĩa PN 1.0/1.6Mpa Nhiệt độ áp dụng ≤120oC Môi trường áp dụng Nước, không khí, thực phẩm, dầu Các bộ phận và linh kiện chính Thân máy, Đĩa, Thân, Ghế, Trục quay Vật liệu chính Sắt dẻo và thép cacbon Tiêu chuẩn quốc gia PN 1.0Mpa DN AB bf DK d FN*d0 L L1 D1 D2 N-d1 a° JX L2 Φ2 trọng lượng 50 83 120 19 3 165 125 99 13 4*Φ19 108 111 65 50 4-Φ7 45 13,8 3 32 12,6 7,6 65 93 130 19 3 185 145 118 13 4*Φ19 112 115 65 50 4-Φ7 45 13,8 3 32 12. 6 9,7 80 100 145 19 3 200 160 132 13 8*Φ19 114 117 65 50 4-Φ7 45 13,8 3 32 12,6 10,6 100 114 155 19 3 220 180 156 13 8*Φ19 127 130 90 70 4-Φ10 45 17,77 5 2 15,77 13,8 125 125 170 19 3 250 210 184 13 8*Φ19 140 143 90 70 4-Φ10 45 20,92 5 32 18,92 18,2 150 143 190 19 3 285 240 211 13 8*Φ23 140 143 90 70 4-Φ10 45 20,92 5 32 18,92 21,7 200 170 205 20 3 340 295 266 13 8*Φ23 152 155 125 102 4-Φ12 45 24,1 5 45 22,1 31,8 250 198 235 22 3 395 350 319 13 12*Φ23 165 168 125 102 4-Φ12 45 31. 45 8 45 28,45 44,7 300 223 280 24,5 4 445 400 370 20 12*Φ23 178 182 125 102 4-Φ12 45 34,6 8 45 31,6 57,9 350 270 310 24,5 4 505 460 429 20 16*Φ23 190 194 150 125 4-Φ14 45 34,6 8 45 31,6 81,6 400 300 340 24,5 4 565 515 480 20 16*Φ28 216 221 175 140 4-Φ18 45 36,15 10 51 33,15 106 450 340 375 25,5 4 615 565 530 20 20*Φ28 222 227 175 140 4-Φ18 4 5 40,95 10 51 38 147 500 355 430 26,5 4 670 620 582 22 20*Φ28 229 234 175 140 4-Φ18 45 44,12 10 57 41,15 165 600 410 500 30 5 780 725 682 22 20*Φ31 267 272 210 165 4-Φ22 45 51,62 16 70 50,65 235 700 478 560 32,5 5 895 840 794 30 24*Φ31 292 299 300 254 8-Φ18 22,5 71,35 18 66 63,35 238 800 529 620 35 5 1015 950 901 30 24*Φ34 318 325 300 254 8-Φ18 22,5 71,35 18 66 63,35 475 900 584 665 37,5 5 1115 1050 1001 34 28*Φ34 330 337 300 254 8-Φ18 22,5 84 20 118 75 595 1000 657 735 40 5 1230 1160 1112 34 28*Φ37 410 417 300 254 8-Φ18 22 .5 95 22 142 85 794 1200 799 917 45 5 1455 1380 1328 34 32*Φ40 470 478 350 298 8-Φ22 22,5 117 28 150 105 1290 1400 919 1040 46 5 1675 1590 1530 40 36*Φ44 530 538 415 356 8-Φ3 3 22,5 134 32 200 120 2130 1500 965 1050 47,5 5 1785 1700 1630 40 36*Φ44 570 580 415 356 8-Φ32 22,5 156 36 200 140 3020 1600 1045 1150 49 5 1915 1820 1700 50 40*Φ50 600 610 415 356 8-Φ 32 22,5 156 36 200 140 3560 1800 1280 1290 52 5 2115 2020 1914 55 44*Φ50 670 682 475 406 8-Φ40 22,5 178 40 280 160 4620 2000 1350 1323 55 5 2325 2230 2130 55 48*Φ50 760 772 475 406 8-Φ 40 22,5 178 40 280 160 6160 2200 1430 1500 60 5 2555 2440 2320 55 52*Φ56 636 648 560 483 12-Φ40 15 200 45 300 180 6730 2400 1523 1560 68 5 2760 2650 2530 55 56*Φ56 750 762 686 603 20-Φ 40 9 242 50 400 220 9586 Tiêu chuẩn quốc gia PN 1,6Mpa DN AB bf DK d FN*d0 L L1 D1 D2 N-d1 a° JX L2 Φ2 trọng lượng 50 83 120 19 3 165 125 99 13 4*Φ19 108 111 65 50 4-Φ7 45 13,8 3 32 12,6 7,6 65 93 130 19 1 85 145 118 13 4*Φ19 112 115 65 50 4-Φ7 45 13,8 3 32 12,6 9,7 80 100 145 19 3 200 160 132 13 8*Φ19 114 117 65 50 4-Φ7 45 13,8 32 12,6 10,6 100 114 155 19 3 220 180 156 13 8*Φ19 127 130 90 70 4-Φ10 45 17,77 5 32 15,77 13,8 125 125 170 19 3 250 210 184 13 8*Φ19 140 143 90 70 4-Φ10 45 20. 92 5 32 18,92 18,2 150 143 190 19 3 285 240 211 13 8*Φ23 140 143 90 70 4-Φ10 45 20,92 5 32 18,92 21,7 200 170 205 20 3 340 295 266 13 12*Φ23 152 155 125 102 4-Φ12 45 24,1 5 45 22,1 31,8 250 198 235 22 3 405 355 319 13 12*Φ28 165 168 125 102 4-Φ12 45 31,45 8 45 28,45 44,7 300 223 280 24,5 4 460 410 370 20 12*Φ28 178 182 125 102 4-Φ1 2 45 34,6 8 45 31,6 59 350 270 310 26,5 4 520 470 429 20 16*Φ28 190 194 150 125 4-Φ14 45 36,15 10 45 33,15 86 400 300 340 28 4 580 525 480 20 16*Φ31 216 221 175 140 4-Φ18 4 5 40,95 10 51 37,95 119 450 340 375 30 4 640 585 530 20 20*Φ31 222 227 175 140 4-Φ18 45 45,96 12 51 42,86 165 500 355 430 31,5 4 715 650 582 22 20*Φ34 229 234 210 165 4-Φ2 2 45 49,22 14 57 45,72 185 600 410 500 36 5 840 770 682 22 20*Φ37 267 272 300 254 8-Φ18 22,5 57,98 15 70 53,98 263 700 478 560 39,5 5 910 840 794 30 24*Φ37 292 299 300 254 8- Φ18 22,5 71,35 18 66 63,35 361 800 529 620 43 5 1025 950 901 30 24*Φ41 318 325 350 298 8-Φ22 22,5 79 20 66 70 484 900 584 665 46,5 5 1125 1050 1001 34 28*Φ41 330 337 350 298 8-Φ22 22,5 90 22 118 80 598 1000 657 735 50 5 1255 1170 1112 34 28*Φ44 410 417 350 298 8-Φ22 22,5 100 25 142 90 824 1200 799 917 57 5 1485 1380 1328 34 32*Φ50 470 478 415 356 8-Φ3 3 22,5 117 28 150 105 1223 1400 919 1040 60 5 1685 1590 1530 40 36*Φ50 530 538 415 356 8-Φ33 22,5 134 32 200 120 2386 1500 965 1050 62,5 5 1820 1710 1630 40 36*Φ57 570 580 415 356 8-Φ32 22,5 156 36 200 140 3475 1600 1045 1150 65 5 1930 1820 1700 50 40*Φ57 600 610 415 365 8-Φ32 22,5 156 36 200 140 4055 1800 1156 1260 70 5 2130 2020 1914 55 44*Φ57 670 682 475 406 8 -Φ40 22,5 178 40 280 160 5570 2000 1350 1323 75 5 2345 2230 2130 55 48*Φ62 760 772 475 406 8-Φ40 22.5 178 40 280 160 7240 Kích thước tiêu chuẩn Mỹ AH D0 C db DK N-d0 NT D1 D2 N-d1 F Φ WJ trọng lượng mm inch Kg DN80 3 159 32 78.8 127 120 19 .1 191 152,4 4-19 90 70 4-10 20 12,7 3 13,9 12,6 DN100 4 178 32 104 127 144 23,9 229 190,5 8-19 90 70 4-10 20 15,9 5 17,9 18,7 DN150 6 203 40 155,7 127 197 25,4 279 241,3 8-22,4 90 70 4-10 20 25,4 8 28,4 24,1 DN200 8 242 51 202,41 152 252 28,5 343 298,4 8-22,4 125 102 4-12 22 28,6 8 31,6 31,8 DN250 10 2 74 76 250,42 203 305 30,3 406 361,9 12-25,4 125 102 4- 12 22 34,9 10 37,9 50,7 DN300 12 313 76 301,5 203 350 31,8 483 431,8 12-25,4 125 102 4-12 24 38,1 10 41,1 74,8 DN350 14 356 333,32 203 415 35,1 533 476,2 12-28,4 125 102 4-12 24 44,5 12 47,5 94,8 DN400 16 382 76 389,61 203 460 36,6 597 539,8 12-28,4 4-1 175 140 4-18 24 50,8 14 54,3 127,5 DN450 18 420 89 440,51 203 510 39,7 635 577,8 12-31,8 4-11/8 175 140 4- 18 26 54 16 58 161.1 DN500 20 459 89 491.64 203 560 43 699 635 16-31.8 4-11/8 210 165 4-22 26 60.3 18 64.3 225.2 DN600 24 572 89 592,5 203 660 47,8 813 749,3 16-35,0 4-11 /4 210 165 4-20 26 69,9 20 74,4 278,3