Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Nhà máy giá thấp Trung Quốc Kích thước lớn Đường kính nêm Kim loại Con dấu bên ngoài Vít tăng thân Van cổng gang cho nước

 

Sự lựa chọn tốt nhất cho dầu

DN15-DN600

BS5163

DIN3202 F4/F5

AWWAC509

    Chất lượng đáng tin cậy và uy tín tín dụng tốt là những nguyên tắc của chúng tôi, điều này sẽ giúp chúng tôi đạt được vị trí hàng đầu. Tuân thủ nguyên lý "chất lượng là trên hết, khách hàng là tối cao" đối với nhà máy giá thấp Trung Quốc Con dấu kim loại có đường kính nêm lớn bên ngoài Van cổng gang thân trục vít dùng cho nước, Nhiều năm kinh nghiệm làm việc, chúng tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc đưa ra các giải pháp chất lượng hàng đầu và cũng là giải pháp trước và sau bán hàng lý tưởng. Chất lượng đáng tin cậy và uy tín tín dụng tốt là những nguyên tắc của chúng tôi, điều này sẽ giúp chúng tôi đạt được vị trí hàng đầu. Tuân thủ nguyên lý "chất lượng là trên hết, khách hàng là tối cao" đối với van cổng 36 inch, Van cổng Trung Quốc, Chúng tôi tin rằng mối quan hệ kinh doanh tốt sẽ dẫn đến lợi ích chung và cải thiện cho cả hai bên. Chúng tôi đã thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và thành công với nhiều khách hàng thông qua sự tin tưởng của họ vào các dịch vụ tùy chỉnh và tính chính trực trong kinh doanh của chúng tôi. Chúng tôi cũng có được danh tiếng cao thông qua hoạt động tốt của mình. Hiệu suất tốt hơn sẽ được mong đợi như là nguyên tắc liêm chính của chúng tôi. Sự tận tâm và kiên định sẽ vẫn như xưa. Dữ liệu kỹ thuật PN(MPA) Áp suất danh nghĩa Kiểm tra Áp suất(MPa) Độ kín vỏ (Chất lỏng) Độ kín (Khí) Khi bịt kín 1,6 2,4 1,8 0,6 1,8 2,5 3,8 2,8 0,6 2,8 4,0 6,0 4,4 0,6 4.4 Áp dụng Vật liệu vỏ Phương tiện phù hợp Thép carbon nhiệt độ phù hợp Nước, hơi nước, dầu 425 Thép Ti-Cr-Ni Axit nitric 200 Thép Ti-Cr-Ni-Mo Axit axetic 200 Thép Ti-Mo Nước, hơi nước, dầu ≤500 Chất liệu của các bộ phận chính Thân van Nắp van Bảng cổng, thân ghế Đai ốc Thân Đệm Tay lái Thép carbon Thép carbon chất lượng + hợp kim cacbua hoặc thép không gỉ Thép không gỉ Chrome Nhôm đồng Đóng gói amiăng than chì Sắt dễ uốn Sắt Thép Ti-Cr-Ni Thép không gỉ, thép không gỉ hoặc hợp kim cacbua Thép Ti-Cr-Ni Nhôm đồng Baptist PTFE Sắt dễ uốn Sắt dễ uốn Thép Ti-Cr-Mo thép không gỉ, thép không gỉ hoặc hợp kim cacbua Thép Ti-Cr-Ni Nhôm đồng đóng gói amiăng Sắt dễ uốn Sắt thép Cr-Mo Hợp kim Thép + hợp kim cacbua Nhôm đồng Nhôm đồng Đồng than chì linh hoạt PTFE (dòng abti-S) Sắt dẻo Sắt Kích thước và trọng lượng chính PN(MPa) DN(mm) LD D1 D2 D6 bf f2 N-ød H H1 D0 kg 1,6 15 130 95 65 45 14 2 4-ø14 220 240 120 5 20 150 105 75 55 14 2 4-ø14 255 284 140 6,5 25 160 115 85 65 14 2 4-ø14 275 303 160 9 32 180 135 100 78 16 2 4-ø18 280 321 180 12 40 200 145 1 10 85 16 3 4-ø18 300 352 200 26,5 50 250 160 125 100 16 3 4-ø18 358 438 240 29 65 265 180 145 120 18 3 4-ø18 375 450 240 33 80 280 195 160 135 20 3 8-ø18 43 3 528 280 45 100 300 215 180 155 20 3 8 -ø18 502 620 320 63 125 325 245 210 185 22 3 8-ø18 612 753 360 108 150 350 280 240 210 24 3 8-ø23 676 847 360 134 200 400 3 35 295 265 26 3 12-ø23 820 1039 400 192 250 450 405 355 320 40 3 12-ø25 969 1245 450 273 300 500 460 410 375 40 3 12-ø25 1142 1472 560 379 350 550 520 470 435 34 3 16-ø25 1280 1450 640 590 400 600 580 525 485 36 4 16-ø30 1452 1887 640 850 450 650 640 585 545 40 4 20-ø30 1541 2011 720 907 500 700 705 650 608 44 4 20-ø30 1676 2181 720 958 600 800 840 770 718 48 4 20-ø41 1874 2346 800 1112 2,5 15 130 95 65 45 16 2 4-ø14 220 240 120 5,5 20 150 105 75 55 16 2 4-ø14 255 284 140 7 25 160 115 85 65 16 2 4-ø14 275 303 160 11 32 1 80 135 100 78 18 2 4-ø18 280 321 180 14 40 200 145 110 85 18 3 4-ø18 300 352 200 30 50 250 160 125 100 20 3 4-ø18 358 438 240 34 65 265 180 145 120 22 3 8-ø18 375 450 240 36 80 280 195 160 135 22 3 8-ø18 433 528 280 50 100 300 230 190 160 24 3 8-ø23 502 620 320 69 125 325 270 220 188 28 3 8-ø25 612 753 360 116 150 350 300 250 218 30 3 8-ø25 676 847 360 141 200 400 360 310 278 34 3 8-ø25 820 1039 400 192 250 450 425 370 332 36 3 12-ø25 969 1245 450 207 300 600 485 430 390 4 0 4 12-ø30 1142 1472 560 400 350 550 550 490 448 44 4 16-ø30 1280 1450 640 631 400 600 610 550 505 48 4 16-ø34 1452 1887 640 900 450 650 660 600 555 50 4 16-ø34 1541 2011 720 1 013 500 700 730 660 610 52 4 20-ø34 1676 2181 720 1166 600 800 840 770 718 56 5 20-ø41 1874 2346 800 1258 4,0 20 150 105 75 55 51 16 2 4 4-ø14 256 285 140 8 25 160 115 85 65 58 16 4 4-ø14 275 305 160 9,3 32 180 135 100 78 66 18 2 4 4-ø18 287 322 180 12 40 200 145 110 85 76 18 3 4 4-ø18 323 369 200 16,5 50 250 160 125 100 88 20 3 4 4-ø18 37 2 440 280 29 65 280 180 145 120 110 22 3 4 8-ø18 395 473 280 39 80 310 195 160 135 121 22 3 4 8-ø18 457 552 320 52 100 350 230 190 160 150 24 3 4,5 8-ø23 552 671 360 80 125 400 270 220 188 176 28 3 4,5 8-ø25 634 726 400 127 150 450 300 250 218 204 30 3 4,5 8-ø25 708 883 400 154 200 550 375 320 282 260 38 3 4,5 8-ø30 8 1086 450 263 250 650 445 385 345 313 ​​42 3 4,5 12 -ø34 1015 1295 560 368 300 750 510 450 408 364 46 4 4,5 12-ø34 1203 1535 640 547 350 850 570 510 465 422 52 4 5 16-ø34 1678 640 679 400 950 655 585 535 474 58 4 5 16-ø41 1492 1903 720 953