Thông thường trên thanh nâng có các ren hình thang. Thông qua đai ốc ở đầu van và rãnh dẫn hướng trên thân van, chuyển động quay được chuyển thành chuyển động tuyến tính, nghĩa là mômen vận hành được thay đổi thành lực đẩy vận hành. Khi mở van, khi chiều cao nâng cổng bằng 1:1 lần đường kính van thì đường dẫn dòng chảy hoàn toàn mở, nhưng khi chạy thì không thể theo dõi được vị trí này. Trong sử dụng thực tế, đỉnh của thân van được sử dụng làm dấu hiệu, nghĩa là vị trí của thân van không chuyển động được sử dụng làm vị trí mở hoàn toàn của nó. Để xem xét hiện tượng khóa do thay đổi nhiệt độ, van thường được mở ở vị trí đỉnh và đảo ngược về vị trí của van mở hoàn toàn. Vì vậy, vị trí mở hoàn toàn của van được xác định bởi vị trí của cửa (tức là hành trình).
Đặc tính sản phẩm:
1. Ghế có đáy phẳng, không tích tụ bụi bẩn, làm cho con dấu trở nên đáng tin cậy hơn.
2. Đĩa van được bọc toàn bộ bằng NBR. Các bộ phận bên trong của van được làm bằng thép không gỉ và hợp kim đồng chống ăn mòn, có thể sử dụng cho hệ thống nước thải để thích ứng với điều kiện làm việc khắc nghiệt.
3. Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì
4. Thân van được bịt kín bằng ba vòng chữ O, giúp giảm đáng kể lực cản ma sát của công tắc và giúp công tắc nhẹ và kín nước.
Vật liệu thành phần chính
tên | Kết cấu của vật liệu |
thân van | Sắt dễ uốn |
Tấm van | Cao su ethylene propylene |
Hạt | thau |
Chớp | SS201 |
Ca bô | Sắt dễ uốn |
Đối diện vòng mở | thau |
Vòng tròn loại O | Cao su ethylene propylene |
Thân cây |