Leave Your Message

Việc phân loại và đặc tính vật liệu của van chủ yếu là do van. Hãy nhớ 14 điều cấm kỵ khi lắp đặt van

2022-07-16
Việc phân loại và đặc tính vật liệu của van chủ yếu là do van. Hãy nhớ 14 điều cấm kỵ khi lắp đặt van Van có rất nhiều loại. Với sự cải tiến không ngừng của quy trình công nghệ và hiệu suất của tất cả các loại bộ thiết bị hoàn chỉnh, các loại van vẫn ngày càng gia tăng và có nhiều phương pháp phân loại khác nhau. Van tự động: dựa vào môi trường (lỏng, khí, hơi nước, v.v.) và khả năng vận hành van của chính nó. Van dẫn động: Van vận hành bằng tay, điện, thủy lực hoặc khí nén. Phân loại theo nguyên tắc kết cấu hiện là phương pháp phân loại phổ biến nhất trong nước và quốc tế, mỗi loại van có thể được chia thành nhiều loại kết cấu khác nhau tùy theo đặc điểm kết cấu. Có rất nhiều loại van. Với sự cải tiến không ngừng của quy trình công nghệ và hiệu suất của tất cả các loại bộ thiết bị hoàn chỉnh, các loại van vẫn ngày càng gia tăng và có nhiều phương pháp phân loại khác nhau. 1. Phân loại theo tự động và truyền động Van tự động: dựa vào môi trường (lỏng, khí, hơi, v.v.) và khả năng vận hành van của chính nó. Chẳng hạn như van an toàn, van một chiều, van giảm áp, bẫy hơi, bẫy khí, van ngắt khẩn cấp, van điều khiển áp suất tự lực, van điều khiển nhiệt độ tự lực, v.v.. Van dẫn động: Van vận hành bằng tay, bằng điện , phương tiện thủy lực hoặc khí nén. Chẳng hạn như van cổng, van cầu, van tiết lưu, van bướm, van bi, van cắm, van màng, van điều khiển màng khí nén, van điều khiển piston khí nén, v.v. 2. Phân loại theo các thông số kỹ thuật chính A. Phân loại theo kích thước danh nghĩa ( xem Chương 3 để biết định nghĩa về kích thước danh nghĩa) Van có đường kính nhỏ: van kích thước danh nghĩa ≤DN40. Van đường kính trung bình: kích thước danh nghĩa van DN50 ~ DN300. Van đường kính lớn: kích thước danh nghĩa van DN350 ~ DN1200. Van đường kính lớn: kích thước danh nghĩa van ≥DN1400. B. Phân loại theo áp suất danh nghĩa (xem Chương 3 để biết định nghĩa về kích thước danh nghĩa) Van chân không: van có áp suất làm việc dưới áp suất khí quyển tiêu chuẩn. Van áp suất thấp: van áp suất danh nghĩa PN≤16. Van trung áp: áp suất danh nghĩa van PN25 ~ 63. Van cao áp: van áp suất danh định PN100 ~ 800. Van siêu cao áp: van áp suất danh nghĩa PN ≥1000. C, theo phân loại nhiệt độ làm việc trung bình Van nhiệt độ cao: Van T > 425oC. Van nhiệt độ trung bình: van 120oC