Leave Your Message

Kiến thức giải thích và định nghĩa toàn diện về van cổng

25-09-2019
1.Định nghĩa van cổng Đây là một loại van được sử dụng rộng rãi trong đường ống. Nó chủ yếu đóng vai trò kết nối và cắt đứt phương tiện. Nó không thích hợp để điều chỉnh tốc độ dòng chảy của môi trường, nhưng nó có thể đánh giá tốc độ dòng chảy theo sự lên xuống của thân cây (ví dụ: van cổng đàn hồi chữa cháy có thang đo đóng mở). So với các loại van khác, van cổng có nhiều ứng dụng về áp suất, nhiệt độ, cỡ nòng và các yêu cầu khác. 2. Cấu trúc van cổng Van cổng có thể được chia thành loại nêm, loại cổng đơn, loại cổng đàn hồi, loại cổng đôi và loại cổng song song theo cấu trúc bên trong của chúng. Theo sự khác biệt của giá đỡ thân, nó có thể được chia thành van cổng gốc mở và van cổng gốc tối. 3. Thân van và đường dẫn Cấu tạo của thân van cổng quyết định sự kết nối giữa thân van và đường ống, thân van và nắp van. Về phương pháp sản xuất có đúc, rèn, rèn, đúc và hàn, hàn tấm ống. Thân van rèn đã phát triển đến cỡ nòng lớn, trong khi thân van đúc đã dần phát triển đến cỡ nòng nhỏ. Bất kỳ loại thân van cổng nào cũng có thể được rèn hoặc đúc tùy theo yêu cầu của người sử dụng và phương tiện sản xuất của nhà sản xuất. Đường dẫn dòng chảy của thân van cổng có thể được chia thành hai loại: loại có đường kính đầy đủ và loại có đường kính giảm. Đường kính danh nghĩa của đường dẫn dòng chảy về cơ bản giống với đường kính danh nghĩa của van và đường kính của đường dẫn dòng chảy nhỏ hơn đường kính danh nghĩa của van được gọi là loại đường kính giảm. Có hai loại hình dạng co rút: co rút đồng đều và co rút đồng đều. Kênh giảm dần là sự giảm đường kính không đồng đều. Khẩu độ của đầu vào của loại van này về cơ bản giống với đường kính danh nghĩa, sau đó giảm dần đến mức tối thiểu tại chỗ ngồi. Ưu điểm của việc sử dụng ống co ngót (cho dù ống hình nón có độ co không đồng đều hay độ co đồng đều) là cùng kích thước của van, có thể làm giảm kích thước cổng, lực đóng mở và mô men. Nhược điểm là lực cản dòng chảy tăng, áp suất giảm và mức tiêu thụ năng lượng tăng nên lỗ co ngót không được quá lớn. Để giảm đường kính ống côn, tỷ lệ đường kính trong của ghế so với đường kính danh nghĩa thường là 0,8-0,95. Van giảm tốc có đường kính danh nghĩa nhỏ hơn 250mm thường có đường kính trong của ghế thấp hơn một bánh so với đường kính danh nghĩa; Van giảm tốc có đường kính danh nghĩa bằng hoặc lớn hơn 300 mm thường có đường kính trong của mặt ngồi thấp hơn hai bánh răng so với đường kính danh nghĩa. 4. Chuyển động của van cổng Khi van cổng đóng lại, bề mặt bịt kín chỉ có thể được bịt kín bằng áp suất trung bình, nghĩa là chỉ bằng áp suất trung bình để ấn bề mặt bịt kín của cổng vào chỗ ngồi ở phía bên kia để đảm bảo bề mặt niêm phong, tự niêm phong. Hầu hết các van cổng đều buộc phải bịt kín, tức là khi van đóng lại, cổng phải được ép vào bệ bằng lực bên ngoài để đảm bảo bề mặt bịt kín. Chế độ chuyển động: Cửa van cổng chuyển động theo đường thẳng với thân van hay còn gọi là van cổng thanh mở. Thông thường trên thanh nâng có các ren hình thang. Thông qua đai ốc ở đầu van và rãnh dẫn hướng trên thân van, chuyển động quay được chuyển thành chuyển động tuyến tính, nghĩa là mômen vận hành được thay đổi thành lực đẩy vận hành. Khi mở van, khi chiều cao nâng cổng bằng 1:1 lần đường kính van thì đường dẫn dòng chảy hoàn toàn mở, nhưng khi chạy thì không thể theo dõi được vị trí này. Trong sử dụng thực tế, đỉnh của thân van được sử dụng làm dấu hiệu, nghĩa là vị trí của thân van không chuyển động được sử dụng làm vị trí mở hoàn toàn của nó. Để xem xét hiện tượng khóa do thay đổi nhiệt độ, van thường được mở ở vị trí đỉnh và đảo ngược về vị trí của van mở hoàn toàn. Vì vậy, vị trí mở hoàn toàn của van được xác định bởi vị trí của cửa (tức là hành trình). Một số đai ốc thân van cổng được đặt trên tấm cổng. Vòng quay của tay quay làm cho thân quay quay, nâng tấm cổng lên. Loại van này được gọi là van cổng gốc quay hoặc van cổng gốc màu tối. 5. Ưu điểm về hiệu suất của van cổng 1. Điện trở chất lỏng của van nhỏ, do thân van cổng thẳng, dòng chảy trung bình không đổi hướng nên lực cản dòng chảy nhỏ hơn các van khác; 2. Hiệu suất bịt kín tốt hơn van cầu, và việc đóng mở tiết kiệm nhân công hơn van cầu. 3. Nhiều ứng dụng, ngoài hơi nước, dầu và các phương tiện khác, còn thích hợp cho môi trường chứa chất rắn dạng hạt và độ nhớt cao, cũng thích hợp để sử dụng làm van thông hơi và van hệ thống chân không thấp; 4. Van cổng là loại van có hướng dòng chảy kép, không bị giới hạn bởi hướng dòng chảy của môi trường. Do đó, van cổng phù hợp với đường ống nơi môi chất có thể thay đổi hướng dòng chảy và cũng dễ lắp đặt. 6. Những hạn chế về hiệu suất của van cổng 1. Kích thước thiết kế cao và thời gian đóng mở lâu. Khi mở phải nâng tấm van lên phần trên của buồng van, khi đóng phải thả toàn bộ các tấm van vào trong bệ van nên hành trình đóng mở của tấm van lớn. và thời gian còn dài. 2. Do ma sát giữa hai bề mặt bịt kín của tấm van và đế van trong quá trình đóng mở nên bề mặt bịt kín dễ bị trầy xước, ảnh hưởng đến hiệu suất bịt kín và tuổi thọ sử dụng, không dễ dàng để duy trì. 7. So sánh hiệu suất của van cổng với các kết cấu khác nhau 1. Van cổng đơn loại nêm A. Cấu tạo đơn giản hơn van cổng đàn hồi. B. Ở nhiệt độ cao hơn, hiệu suất bịt kín không tốt bằng van cổng đàn hồi hoặc van cổng đôi. C. Thích hợp với môi trường nhiệt độ cao, dễ tạo cốc. 2. Van cổng đàn hồi A. Là một dạng đặc biệt của van cổng đơn kiểu nêm. So với van cổng nêm, hiệu suất bịt kín ở nhiệt độ cao tốt hơn và cổng không dễ bị kẹt sau khi được làm nóng. B. Thích hợp cho hơi nước, các sản phẩm dầu có nhiệt độ cao và môi trường dầu khí, cũng như cho các bộ phận chuyển mạch thường xuyên. C. Không thích hợp cho môi trường dễ luyện cốc. 3. Van cổng đôi A. Hiệu suất bịt kín tốt hơn van cổng nêm. Khi góc nghiêng của bề mặt bịt kín và độ vừa vặn của ghế không chính xác lắm, nó vẫn có hiệu suất bịt kín tốt. B. Sau khi bề mặt bịt kín của cổng bị mòn, tấm kim loại ở dưới cùng của bề mặt hình cầu có thể được thay thế và sử dụng mà không cần mài và mài bề mặt bịt kín. C. Thích hợp cho hơi nước, các sản phẩm dầu có nhiệt độ cao và môi trường dầu khí, cũng như cho các bộ phận chuyển mạch thường xuyên. D. Không thích hợp cho môi trường luyện cốc dễ dàng. 4. Van cổng song song A. Hiệu suất bịt kín kém hơn các van cổng khác. B. Thích hợp cho môi trường có nhiệt độ và áp suất thấp hơn. C. Việc xử lý và bảo trì bề mặt bịt kín của cổng và mặt tựa đơn giản hơn các loại van cổng khác. 8. Lưu ý khi lắp đặt Van cổng 1. Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra buồng van và bề mặt bịt kín. Không có bụi bẩn hoặc cát được phép bám vào. 2. Bu lông ở mỗi bộ phận kết nối phải được siết chặt đều. 3. Kiểm tra vị trí chất độn cần phải đầm chặt, không chỉ để đảm bảo độ kín của chất độn mà còn đảm bảo cổng mở linh hoạt. 4. Trước khi lắp đặt van cổng thép rèn, người dùng phải kiểm tra loại van, kích thước kết nối và hướng dòng chảy của phương tiện để đảm bảo tính thống nhất với yêu cầu của van. 5. Khi lắp đặt van cổng thép rèn, người dùng phải dành khoảng trống cần thiết để dẫn động van. 6. Việc nối dây của thiết bị dẫn động phải được thực hiện theo sơ đồ mạch điện. 7. Van cổng thép rèn phải được bảo trì thường xuyên. Không được phép va chạm và đùn ngẫu nhiên ảnh hưởng đến việc niêm phong.